Diendanraovataz.net - Diễn đàn rao vặt - Đăng tin mua bán - Quảng cáo miễn phí - Hiệu quả - Xem thêm: Cách sử dụng phần mềm học tiếng Nhật 1. ヘアブラシ (へあぶらし): bàn chải tóc 2. 櫛 (くし): lược 3. 鏡 (かがみ): gương 4. 化粧品 (けしょうひん): mỹ phẩm 5. ヘアドライヤー : máy sấy tóc 6. ヘアスプレー : keo xịt tóc 7. 歯ブラシ (はぶらし): bàn chải đánh răng 8. 香水 (こうすい): nước hoa 9. 制汗剤 (せいかんざい): thuốc ngăn đổ mồ hôi 10. 歯磨き粉 (はみがきこ): kem đánh răng 11. チューブ : ống tuýp 12. キャップ : nắp 13. フロス : tăm chỉ 14. カミソリ (かみそり): dao cạo 15. カミソリの刃 : lưỡi dao cạo 16. ひげ剃り用クリーム (ひげそりようくりーむ): kem cạo râu 17. 毛抜き (けぬき): nhíp 18. 爪切り (つめきり): bấm móng tay 19. 浴槽 (よくそう): bồn tắm 20. シャワー : vòi sen 21. 石鹸の泡 (せっけんのあわ): bọt xà bông 22. 石鹸 (せっけん): xà bông 23. 泡 (あわ): bọt 24. シャンプー : dầu gội đầu 25. 流し (ながし): bồn rửa