Từ vựng tiếng Nhật về các đồ dùng trong nhà tắm

Thảo luận trong 'Tư vấn - Du học - Tuyển sinh' bắt đầu bởi phannhung, 16 Tháng hai 2017.

  1. phannhung

    phannhung Member Thành viên Bị Cảnh Cáo

    Bài viết:
    27
    Đã được thích:
    0
    Diendanraovataz.net - Diễn đàn rao vặt - Đăng tin mua bán - Quảng cáo miễn phí - Hiệu quả -
    Xem thêm:

    Cách sử dụng phần mềm học tiếng Nhật



    1. ヘアブラシ (へあぶらし): bàn chải tóc

    2. 櫛 (くし): lược

    3. 鏡 (かがみ): gương

    4. 化粧品 (けしょうひん): mỹ phẩm

    5. ヘアドライヤー : máy sấy tóc

    6. ヘアスプレー : keo xịt tóc

    7. 歯ブラシ (はぶらし): bàn chải đánh răng

    8. 香水 (こうすい): nước hoa

    9. 制汗剤 (せいかんざい): thuốc ngăn đổ mồ hôi

    10. 歯磨き粉 (はみがきこ): kem đánh răng

    11. チューブ : ống tuýp

    12. キャップ : nắp

    13. フロス : tăm chỉ

    14. カミソリ (かみそり): dao cạo

    15. カミソリの刃 : lưỡi dao cạo

    16. ひげ剃り用クリーム (ひげそりようくりーむ): kem cạo râu

    17. 毛抜き (けぬき): nhíp

    18. 爪切り (つめきり): bấm móng tay

    19. 浴槽 (よくそう): bồn tắm

    20. シャワー : vòi sen

    21. 石鹸の泡 (せっけんのあわ): bọt xà bông

    22. 石鹸 (せっけん): xà bông

    23. 泡 (あわ): bọt

    24. シャンプー : dầu gội đầu

    25. 流し (ながし): bồn rửa
     
    Cùng đọc NỘI QUY DIỄN ĐÀN và ý thức thực hiện cùng BQT xây dựng cộng đồng thêm vững mạnh bạn nhé
    ***** Xin đừng Spam vì một diễn đàn trong sạch *****
Địa chỉ thu mua do cu ho chi minh uy tín, Official Premium Account Reseller Premiumkeystore.com Easily, Instant delivery & Trusted.

Chia sẻ trang này