Diendanraovataz.net - Diễn đàn rao vặt - Đăng tin mua bán - Quảng cáo miễn phí - Hiệu quả - ***Hiện nay tiếng Nhật ngày càng trở nên phổ biến tại Việt Nam. Chính vì thế các bạn trẻ đua nhau học để dễ dàng hơn trong việc tìm kiếm một công việc tốt. Cũng có nhiều bạn đam mê tiếng Nhật với mong muốn học giỏi để du học Nhật.Hãy bắt đầu chinh phục tiếng Nhật thôi nào các bạn: 1. 頭:<đầu>: あたま:<Atama>: Đầu 2. 額:<ngạch>: ひたい:<Hitai>: Trán 3. 顔:<nhan>: かお:<Kao>: Mặt 4. 耳:<nhĩ>: みみ:<Mimi>: Tai 5. 目:<mục>: め:<Me>: Mắt 6. 鼻:<tỵ>: はな:<Hana>: Mũi 7. 口:<khẩu>: くち:<Kuchi>: Miệng 8. 舌:<thiệt>:した:<Shita>: Lưỡi 10. 顎:<ngạc> あご:<Ago> Cằm 11. 後頭部:<hậu đầu bộ>:こうとうぶ:<Koutoubu>: Gáy: 12. 歯:<xỉ>:は:<Ha>: Răng 13. 喉:<hầu>:のど:<Nodo>: Cổ họng 14. 首:<thủ>:くび:<Kubi>: Cổ 15. 肩:<kiên>:かた:<Kata>: Vai 16. 胸:<hung>:むね:<Mune>: Ngực 17. 手:<thủ>:て:<Te>: Tay 18. 指:<chỉ>:ゆび:<Yubi> Ngón tay 19. 肋骨:<lặc xương>:ろっこつ:<Rokkotsu>: Xương sườn 20. 心:<tâm>:こころ:<kokoro>: Tim 21. 肝臓:<can tạng>:かんぞう:<Kanzou>: Gan 22. 腸:<trường, tràng>:ちょう:<Chou>: Ruột 23. 大腸:<đại tràng>:だいちょう:<Daichou>: Ruột già 24. 小腸:<tiểu tràng>:しょうちょう:<Shouchou>: Ruột non 25. 腎臓:<thận tạng>:じんぞう:<Jinzou>: Thận 26. 脊髄:<tích tủy>:せきずい:<Sekizui>: Tủy 27. 後門:<hậu môn>:こうもん:<Koumon>: Hậu môn 28. 胃:<vị>:い:<i>: Bao tử 29. 肺:<phế>:はい:<Hai>: Phổi 30. 腕:<oản>:うで:<Ude>: cánh tay