Diendanraovataz.net - Diễn đàn rao vặt - Đăng tin mua bán - Quảng cáo miễn phí - Hiệu quả - III. Thông tin kĩ thuật máy xét nghiệm khí máu EasyBloodGas: Phân loại CLIA: Độ phức tạp trung bình Loại mẫu: Máu tòan phần Dung tích mẫu: 100ul Syringe, 75ul Ống mao dẫn Thông số đo được: pH: 6.9 – 7.9 đơn vị pH PCO2: 8.0 – 150.0 mmHg PO2: 10 – 700 mmHg Các thông số tính toán: pH (T): Nhiệt độ pH đã tính toán đúng PO2 (T): Nhiệt độ PO2 đã tính toán đúng PCO2 (T): Nhiệt độ PCO2 đã tính toán đúng TCO2 (Carbon Dioxide toàn phần) : 0 – 50 mmol/L HCO3- (Bicarbonate) : 0 – 50 mmol/L BEb (Base Excess in Blood): -25.0 – 2.50 mmol/L BEecf (Base Excess in extra cellular fluid): -25.0 – 25.0 mmol/L SBC (Standard Bicarbonate): 0 – 50 mmol/L %SO2c (Oxygen Saturation calculated at normal P50): 40.0 – 100.0% A - aDO2 (Alveolar arterial oxygen gradient): 0 – 700 mmHg RI (Respiratory Index): 0.0 – 70.0 Thông số nhập: Nhiệt độ bệnh nhân: 5 – 45°C Hemoglobin: 30 – 300 g/dL FIO2: 10 – 100% ID bệnh nhân: 14 số Kiểm soát nhiệt độ mẫu: 37°C ± 0.2°C Điều kiện phòng: 15 – 30°C (59 – 86oF), 500 – 800 mmHg (tối đa 15 PSI) Độ ẩm tương đối 5 – 85%, không bụi Môi trường khí quyển (21% PO2) Thời gian phân tích: 125 giây Lưu trữ dữ liệu: Kết quả của 64 bệnh nhân với Operator ID, Patient ID, ngày giờ 30 kết quả cho mỗi mức (1 , 2, 3) Calib: Tự động hoặc theo yêu cầu Nhập/xuất: Bàn phím số, màn hình hiển thị, máy in nhiệt 27 cột, cổng đọc barcode, cổng giao diện máy tính RS – 232 Điện năng: 100/115 ~ VAC, 50 – 60 Hz, 0.8A hoặc 220 ~ VAC, 50 – 60 Hz, 0.4A Kích thước và khối lượng: 14.5”R x 12.5”C x 7”S (37 cm R x 32cm C x 18cm S) 16 lbs (7.3kg) bao gồm module thuốc thử