Máy se sợi NF321 TFO STAPLE FIBER TWISTING MACHINE

Thảo luận trong 'Máy Móc Công Nghiệp' bắt đầu bởi Phụ tùng sợi dệt, 7 Tháng mười hai 2018.

  1. Phụ tùng sợi dệt

    Phụ tùng sợi dệt Member Thành viên

    Bài viết:
    15
    Đã được thích:
    0
    Diendanraovataz.net - Diễn đàn rao vặt - Đăng tin mua bán - Quảng cáo miễn phí - Hiệu quả - Công ty phụ tùng sợi dệt jsc chuyên cung cấp các loại máy(winding machine )xe sợi , máy chập sợi, máy xoắn sợi , se sợi polyester, se sợi gà, máy sang sợi, chập sợi spandex, máy se dây thừng, máy se sợi chỉ, chập sợi 6, chập sợi 12, sợi 20 chập 3,của một số hãng sản xuất:

    NF321 TFO STAPLE FIBER TWISTING MACHINE
    [​IMG]
    [​IMG]

    技术参数

    The Technical Specification:

    机器形式

    双面单层

    Machine type

    Double side single layer

    锭速

    MAX : 10000r/min

    Spindle speed

    MAX : 10000r/min

    捻度范围

    156-2027TPM

    Twist Range

    156-2027TPM

    捻向

    S or Z

    Twist direction

    S or Z

    卷装直径

    Ø250

    Winding dia

    Ø250

    卷绕速度

    <=100m/min

    Winding speed

    <=100 m/min

    功率

    伺服电机:1.88kw x 1

    Power

    Servo motor:1.88kwx1

    减速电机:2.2kwx1

    Gearing motor:2.2kwx1

    主电机:22kw x1

    Main motor:22 kw x 1



    机器尺寸

    L:2060+2045X9 +250

    W:840MM

    H:1560mm

    Dimension

    (L*W*H)



    L:2060+2045X9 +250

    W:840MM

    H:1560mm

    启动方式

    变频启动

    Start model

    Inverter start

    自动抬升

    机械式

    Automatic move up

    Mechanical

    卷绕角

    任意卷绕角 (电脑调节)

    Yarn cross angle

    Any angle setting by computer


    退解管规格

    Ø37.2xØ43.5x170mm

    Feeding bobbin

    Ø37.2xØ43.5x170mm

    收卷管规格

    170mm~175mm长的平行管或3°30′、4°20′、5°57′锥形管;

    Take up bobbin

    L :170-176 tube or 3º30’ 4º20’ 5º57’ cone


    1. SPINDLE :

    锭子直径(spindle dia ) mm

    Ø126

    Ø146

    Ø166

    Ø196

    锭距(spindle pitch) mm

    225

    225

    255

    290

    锭数/节(spindle no /section)

    18

    18

    14

    14

    节数 (section no , max)

    9

    9

    9

    9

    锭数 spindle no max

    162

    162

    126

    126



    3. Customer product :

    1. Yarn counts: NE20/4-6









    Capacity /day =(yarn speed x60min/hx24 h x spindle no ) ÷ (yarn count x1.6934x1000)

    Yarn speed =spindle ×2÷ twist no.



    A. TS008B ASSEMBLY WINDER MACHINE-MÁY ĐẬU TS008B


    · Type/ Model : TS008B

    · Number of spindles/ số cọc: 48

    · spindle gauge/ Bước cọc: 280

    · Number of sections/ số modul: 6

    · Overall length/ tổng chiều dài: 18300mm (Single side type / cho máy một mặt)

    · Overall width/tổng chiều rộng: about 3100mm (single side type)



    Main Machine colour/ màu chủ đạo:White grey /Trắng xám


    Driving system/ hệ thống truyền động

    · Machine Type/ kiểu máy: Single side / một mặt

    · Traverse system/ hệ thống rải sợi: Drum guide / Bằng ống khía

    · Winding speed/tốc độ quấn: 300-700 Meter/min (according to yarn plys and quality/ Tùy thuộc số sợi chập và yêu cầu chất lượng)

    · Speed control/điều khiển tốc độ: DC Motor have driving/ Motor một chiều

    · Driving style/ kiểu truyền động: Single motor driving / truyền động riêng từng cọc

    · Control motor/ mortor điều khiển: Start and stop individually / motor riêng biệt cho việc khởi động và dừng

    · Motor power/ công suất motor: 90W per spindle/ 90W cho 1 cọc

    · Anti-overlap mode / chống xếp trùng: Electronic intermittent type and groove drum anti overlap / điều khiển chống xếp trùng bằng điện tử

    · Digital indicator/ hiển thị:Touch screen for speed, length, productivity/ màn hình cảm ứng, hiện thị tốc độ, chiều dài, sản lượng

    · Yarn tension control/ điều khiển sức căng sợi: Tension device control / có thiết bị điều khiển sức căng

    · Yarn sensor/ sensor dò sợi: Electrical sensor for each yarn / sensor điện tử cho mỗi sợi (báo đứt)

    · Yarn cutter/ dao cắt: for more plys yarn assemble don't suggest install cutter/ khuyến cáo không lắp đặt do chập nhiều sợi (12 sợi)

    · Power / nguồn điện 380V/50HZ


    Take up & Feeding package : côn sợi đậu và côn sợi cấp

    · Package form/ hình dạng côn sợi: Cylindrical or conical/ trụ hoặc côn

    · Traverse/ bề rộng rải sợi: 152mm

    · Winding bobbin size/ kích thước côn sợi: Ф37.5mm(inner dia)* Ф43.5mm(outside dia)*170mm(length)

    · Max. diameter of take-up package/ Đường kính lớn nhất côn sợi thành phẩm : 250mm ( thực tế cần chạy phù hợp với kích thước nồi trên máy se, với nồi Ф196mm thì kích thước lớn nhất là 180mm)

    · Max. outside diameter of feed package /Đường kính lớn nhất côn sợi cấp: 250mm

    · Merge strands No./ số sợi chập: 2-12 plys / chập 2-12

    · With creel – có dàn cắm sợi chập

    · With 02sets air splicer- 02 bộ nối vê bằng khí nén








    Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các phụ tùng, vật tư tiêu hao cho máy chập, máy xe và rất nhiều phụ tùng cho ngành sợi dệt

    Mọi thông tin liên hệ: Phòng kinh doanh - Công ty CP Phụ Tùng Sợi Dệt

    Mr. John Nguyen: 0973 784 208 - 0932 794 014

    Mr. Hiến: 0901 643 100

    Email: [email protected]

    Website: http://phutungsoidet.com/
     
    Cùng đọc NỘI QUY DIỄN ĐÀN và ý thức thực hiện cùng BQT xây dựng cộng đồng thêm vững mạnh bạn nhé
    ***** Xin đừng Spam vì một diễn đàn trong sạch *****
Địa chỉ thu mua do cu ho chi minh uy tín, Official Premium Account Reseller Premiumkeystore.com Easily, Instant delivery & Trusted.

Chia sẻ trang này