Diendanraovataz.net - Diễn đàn rao vặt - Đăng tin mua bán - Quảng cáo miễn phí - Hiệu quả - XE ISUZU 1.9T QKR55H LẮP RÁP 0)" style="box-sizing: border-box; margin-bottom: 15px; line-height: 30px;">0đSKU: ISUZU 1,9 TẤN QKR55H 1T9 Là một trong những dòng xe tải nhẹ bán chạy nhất của Isuzu tại thị trường Việt Nam hiện nay nhờ thiết kế hiện đại, khả năng chuyên chở vượt trội cùng mức tiêu hao nhiên liệu thấp nhất. CHI TIẾT SẢN PHẨM XE TẢI ISUZU 1,9 TẤN QKR55H Xe tải Isuzu 1T9 model QKR55H và xe tải Isuzu QKR55H 1T4 được Isuzu Nhật Bản nghiên cứu, thử nghiệm, sản xuất và phân phối tại thị trường Việt Nam từ năm 2012. Có thể nói đây là dòng xe tải nhẹ thành công nhất tại thị trường sau nhiều năm có mặt tại đây. Isuzu QKR55H nổi trội so với các dòng xe tải nhẹ khác nhờ khả năng chuyên chở linh hoạt, giá xe rất mềm, cùng mức chi phí sử dụng thấp nhất. Hệ thống lốp trước - sau bằng nhau giúp cải thiện đáng kể những nhược điểm của hệ thống lốp cũ ( lốp sau nhỏ hơn lốp trước). Xe tải Isuzu QKR55H 1,9 tấn Sắt xi Động cơ Diezel 4JB1 mạnh mẽ, hoạt động cực kỳ bền bỉ và tin cậy với mức tiêu hao nhiên liệu thấp đi cùng tiêu chuẩn an toàn khí thải đạt EURO II.Thùng xe Isuzu QKR55H đa dạng, có nhiều loại để khách hàng lựa chọn như: Thùng kín, thùng khung mui phủ bạt, thùng chở xe máy có bửng nâng, thùng đông lạnh, thùng tải lửng... với mức giá phải chăng cùng hồ sơ bản quyền thùng do Cục Đăng Kiểm Việt Nam cấp, đảm bảo cho bạn một chiếc xe như ý. Xe tải Isuzu QKR55H thùng mui bạt Xe tải Isuzu QKR55H thùng mui kín CÁC HỆ THỐNG CƠ BẢN QKR55H (4x2) Kích thước tổng thể (OAL x OW x OH)mm 5,830 x 1,860 x 2,120 Vết bánh xe trước-sau (AL)mm 1,385/1,425 Chiều dài cơ sở (WB)mm:3,360 Khoảng sáng gầm xe (HH)mm:190 Độ cao mặt trên sắt-xi (EH)mm:770 Chiều dài Đầu - Đuôi xe (FOH/ROH)mm 1,015/1,455 Chiều dài sắt-xi lắp thùng (CE)mm 4,155 Hệ thống lái Tay lái trợ lực Hệ thống thắng Hệ thống phanh dầu mạch kép, trợ lực chân không Bình điện :12v Máy phát điện :12v-50A Tổng trọng tảikg :4,700 Trọng lượng bản thânkg :1850 Dung tích thùng nhiên liệu lít :100 Số chỗ ngồi:3 Khả năng vượt dốc tối đa% :45,6 Tốc độ tối đakm/h 101 Bán kình quay vòng tối thiểum 7,2 Loại động cơ 4JB1 Kiểu động cơ Phun nhiên liệu trực tiếp, tăng áp, làm mát khí nạp Dung tích xi lanhcc:2,771 Đường kính & hành trình pit-tôngmm 93 x 102 Công suất cực đạiPs(kw) 91 (67) / 3,400 Mô-men xoắn cực đạiNm(kg.m) 196 (20) / 3,100 Kiểu hộp số 5 số tiến và 1 số lùi