Diendanraovataz.net - Diễn đàn rao vặt - Đăng tin mua bán - Quảng cáo miễn phí - Hiệu quả - Có mặt chính thức tại thị trường Việt Nam từ năm 2008, đến nay xe tải Isuzu N-Series đã trở thành biểu tượng cho dòng xe tải Nhật chất lượng cao & cực kỳ bền bỉ với thời gian. Trước khi chính thức ra mắt thị trường, xe tải Isuzu đã chứng tỏ độ bền tuyệt hảo khi vượt qua thử nghiệm độ bền thực tế với quãng đường hơn một triệu km (tương đương với 33 vòng quanh trái đất) trong đủ các điều kiện đường xá và thời tiết khắc nghiệt từ nóng bức đến mưa gió thậm chí là băng tuyết. Ứng dụng công nghệ diesel thế hệ tiên tiến nhất hiện nay - Isuzu D-CORE - hệ thống phun dầu điện tử common rail mạnh mẽ giúp tăng 26% công suất và tiết kiệm 15% nhiên liệu tiêu hao so với công nghệ cũ đồng thời đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 2 giảm thiểu gây hại môi trường. Nội thất Thông số kỹ thuật KÍCH THƯỚC NQR75M (4x2) Vết bánh xe trước-sau (AW/CW)mm 1,680 / 1,650 Chiều dài cơ sở (WB)mm 4,475 Khoảng sáng gầm xe (HH)mm 220 KÍCH THƯỚC NQR75M (4x2) Kích thước tổng thể (OAL x OW x OH)mm 7,860 x 2,165 x 2,335 Độ cao mặt trên sắt-xi (EH)mm 905 Chiều dài Đầu - Đuôi xe (FOH/ROH)mm 1,110 / 2,275 Chiều dài sắt-xi lắp thùng (CE)mm 6,100 TRỌNG LƯỢNG NQR75M (4x2) Trọng lượng toàn bộ (kg) 9,000 Trọng lượng bản thân (kg) 2,655 Dung tích thùng nhiên liệu (Lít) 100 ĐỘNG CƠ - TRUYỀN ĐỘNG NQR75M (4x2) Kiểu động cơ 4HK1-E2N, D-core, Commonrail Turbo-Intercooler Loại 4 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mát khí nạp Dung tích xi lanh (cc) 5,193 Đường kính & hành trình pit-tông (mm) 115 x 125 Công suất cực đạiPs(kw) 150 (110) / 2,600 Mô-men xoắn cực đạiNm(kg.m) 404 (41) / 1,500~2,600 Hệ thống phun nhiên liệu Hệ thống common rail, điều khiển điện tử Cơ câu phân phối khí SOHC 16 valve Kiểu hộp số MYY6S Loại hộp số 6 cấp CÁC HỆ THỐNG CƠ BẢN NQR75M (4x2) Hệ thống lái Tay lái trợ lực & Điều chỉnh được độ nghiêng cao thấp Hệ thống phanh Dạng trống, mạch kép thủy lực với bộ trợ lực chân không Lốp xeTrước/sau 8.25-16 (8.25R16) Máy phát điện 24V-50A TÍNH NĂNG ĐỘNG HỌC NQR75M (4x2) Khả năng vượt dốc tối đa (%) 27,24 Tốc độ tối đa (km/h) 107 Bán kình quay vòng tối thiểu (m) 9.1 Trang thiết bị Phụ kiện