Từ vựng về thiên nhiên bằng tiếng Nhật

Thảo luận trong 'Tư vấn - Du học - Tuyển sinh' bắt đầu bởi phannhung, 14 Tháng ba 2017.

  1. phannhung

    phannhung Member Thành viên Bị Cảnh Cáo

    Bài viết:
    27
    Đã được thích:
    0
    Diendanraovataz.net - Diễn đàn rao vặt - Đăng tin mua bán - Quảng cáo miễn phí - Hiệu quả -
    Download phan mem hoc tieng nhat de hoc de su dung


    1. 自然 (しぜん) : Thiên nhiên

    2. 宇宙 (うちゅう) : Không gian

    3. 空 (そら) : Bầu trời

    4. 空気 (くうき) : Không khí

    5. お日様 (おひさま) : Mặt trời

    6. 景色 (けしき) : Phong cảnh

    7. 月 (つき) : Trăng

    8. 星 (ほし) : Sao

    9. 雲 (くも) : Mây

    10. 風 (かぜ) : Gió

    11. 雨 (あめ) : Mưa

    12. 雷 (かみなり) : Sấm

    13. 雪 (ゆき) : Tuyết


    14. 石 (いし) : Đá sỏi

    15. 岩 (いわ) : Núi đá hiểm trở

    16. 砂 (すな) : Cát

    17. 土 (つち) : Đất

    18. 山 (やま) : Núi

    19. 火山 (かざん) : Núi lửa

    20. 丘 (おか) : Đồi

    21. 谷 (たに) : Thung lũng

    22. 洞窟 (どうくつ) : Hang động

    23. 島 (しま) : Đảo

    24. 水 (みず) : Nước

    25. 海 (うみ) : Biển

    26. 川/河 (かわ) : Sông, suối
     
    Cùng đọc NỘI QUY DIỄN ĐÀN và ý thức thực hiện cùng BQT xây dựng cộng đồng thêm vững mạnh bạn nhé
    ***** Xin đừng Spam vì một diễn đàn trong sạch *****
Địa chỉ thu mua do cu ho chi minh uy tín, Official Premium Account Reseller Premiumkeystore.com Easily, Instant delivery & Trusted.

Chia sẻ trang này