Từ vựng tiếng trung chủ đề hoa quả

Thảo luận trong 'Tư vấn - Du học - Tuyển sinh' bắt đầu bởi kimcuong, 2 Tháng bảy 2020.

  1. kimcuong

    kimcuong Member Thành viên

    Bài viết:
    2
    Đã được thích:
    0
    Diendanraovataz.net - Diễn đàn rao vặt - Đăng tin mua bán - Quảng cáo miễn phí - Hiệu quả - (Cây, quả) phỉ

    榛子

    zhēnzi

    (Cây, quả) sơn tra

    山楂

    shānzhā

    (Quả) dâu tằm

    桑葚

    sāngrèn

    Anh đào

    樱桃

    yīngtáo

    Anh đào chua

    酸樱桃

    suān yīngtáo

    Anh đào đen

    黑樱桃

    hēi yīngtáo

    Anh đào duke (công tước)

    杜克樱桃

    dù kè yīngtáo

    Anh đào hình quả tim

    心形樱桃

    xīn xíng yīngtáo

    Anh đào ngọt

    甜樱桃

    tián yīngtáo

    Anh đào nguyệt quế

    月桂樱桃

    yuèguì yīngtáo

    Bạch lê (lê trắng)

    白梨

    bái lí

    Bạch quả, quả ngân hạnh

    白果

    báiguǒ



    牛油果, 油梨

    niúyóuguǒ, yóu lí

    Cam



    chéng

    Cam chua

    酸橙

    suān chéng

    Cam mật

    脐橙

    qíchéng

    Cam ngọt

    甜橙

    tián chéng

    Cau

    槟榔

    bīnláng

    Cân thiếu

    短斤缺两

    duǎn jīn quē liǎng

    Cây thanh mai (mơ xanh)

    青梅

    qīngméi

    Chanh

    柠檬

    níngméng

    Chín

    成熟的

    chéngshú de
     
    Cùng đọc NỘI QUY DIỄN ĐÀN và ý thức thực hiện cùng BQT xây dựng cộng đồng thêm vững mạnh bạn nhé
    ***** Xin đừng Spam vì một diễn đàn trong sạch *****
Địa chỉ thu mua do cu ho chi minh uy tín, Official Premium Account Reseller Premiumkeystore.com Easily, Instant delivery & Trusted.

Chia sẻ trang này