Từ vựng tiếng Nhật về gia đình

Thảo luận trong 'Các rao vặt khác' bắt đầu bởi phannhung, 9 Tháng hai 2017.

  1. phannhung

    phannhung Member Thành viên Bị Cảnh Cáo

    Bài viết:
    27
    Đã được thích:
    0
    Diendanraovataz.net - Diễn đàn rao vặt - Đăng tin mua bán - Quảng cáo miễn phí - Hiệu quả -

    I, Từ vựng tiếng Nhật trong gia đình của mình


    Theo tứ tự từ trái qua phải là chữ Kanji, Hiragana/Katakana, Romaji , Ý nghĩa

    1 家族 かぞく kazoku Thành viên gia đình / gia đình

    2 祖父 そふ sofu ông nội

    3 祖母 そぼ sobo bà ngoại

    4 伯父 おじ oji Bác (Hơn tuổi bố mẹ)

    5 叔父 おじ oji Bác (Trẻ hơn tuổi bố mẹ)

    6 伯母 おば oba Dì (Hơn tuổi bố mẹ)

    7 叔母 おば oba Dì (Trẻ hơn tuổi bố mẹ)

    8 両親 りょうしん ryoushin Phụ huynh

    9 父 ちち chichi cha

    10 母 はは haha mẹ

    11 兄弟 きょうだい kyoudai Anh chị em

    12 姉妹 しまい shimai chị gái

    13 兄 あに ani Anh Trai

    14 姉 あね ane Chị

    15 弟 おとうと otouto Em Trai

    16 妹 いもうと imouto Em Gái

    17 夫婦 ふうふ fuufu Vợ chồng

    18 主人 しゅじん shujin chồng

    19 夫 おっと otto chồng

    20 家内 かない kanai vợ

    21 妻 つま tsuma vợ

    22 従兄弟 いとこ itoko anh họ

    23 従姉妹 いとこ itoko chị họ

    24 子供 こども kodomo con cái

    25 息子 むすこ musuko con trai

    26 娘 むすめ musume con gái

    27 甥 おい oi cháu trai

     
    Cùng đọc NỘI QUY DIỄN ĐÀN và ý thức thực hiện cùng BQT xây dựng cộng đồng thêm vững mạnh bạn nhé
    ***** Xin đừng Spam vì một diễn đàn trong sạch *****
Địa chỉ thu mua do cu ho chi minh uy tín, Official Premium Account Reseller Premiumkeystore.com Easily, Instant delivery & Trusted.

Chia sẻ trang này