Diendanraovataz.net - Diễn đàn rao vặt - Đăng tin mua bán - Quảng cáo miễn phí - Hiệu quả - I, Từ vựng tiếng Nhật trong gia đình của mình Theo tứ tự từ trái qua phải là chữ Kanji, Hiragana/Katakana, Romaji , Ý nghĩa 1 家族 かぞく kazoku Thành viên gia đình / gia đình 2 祖父 そふ sofu ông nội 3 祖母 そぼ sobo bà ngoại 4 伯父 おじ oji Bác (Hơn tuổi bố mẹ) 5 叔父 おじ oji Bác (Trẻ hơn tuổi bố mẹ) 6 伯母 おば oba Dì (Hơn tuổi bố mẹ) 7 叔母 おば oba Dì (Trẻ hơn tuổi bố mẹ) 8 両親 りょうしん ryoushin Phụ huynh 9 父 ちち chichi cha 10 母 はは haha mẹ 11 兄弟 きょうだい kyoudai Anh chị em 12 姉妹 しまい shimai chị gái 13 兄 あに ani Anh Trai 14 姉 あね ane Chị 15 弟 おとうと otouto Em Trai 16 妹 いもうと imouto Em Gái 17 夫婦 ふうふ fuufu Vợ chồng 18 主人 しゅじん shujin chồng 19 夫 おっと otto chồng 20 家内 かない kanai vợ 21 妻 つま tsuma vợ 22 従兄弟 いとこ itoko anh họ 23 従姉妹 いとこ itoko chị họ 24 子供 こども kodomo con cái 25 息子 むすこ musuko con trai 26 娘 むすめ musume con gái 27 甥 おい oi cháu trai