Từ vựng tiếng Nhật Minano Nihongo

Thảo luận trong 'Tư vấn - Du học - Tuyển sinh' bắt đầu bởi phannhung, 24 Tháng hai 2017.

  1. phannhung

    phannhung Member Thành viên Bị Cảnh Cáo

    Bài viết:
    27
    Đã được thích:
    0
    Diendanraovataz.net - Diễn đàn rao vặt - Đăng tin mua bán - Quảng cáo miễn phí - Hiệu quả -
    Bạn đã thành thạo cách viết bảng chữ cái hiragana chưa?


    漢字 - Kanji ひらがな - Hiragana Romaji Ý nghĩa

    彼 かれ kare anh ấy

    彼女 かのじょ kanojo cô ấy

    あなた あなた anata bạn

    (số ít / bình thường)

    これ これ kore này (n)

    ここ ここ koko đây

    この この kono điều này

    (mô tả, ví dụ: bút này)

    それ それ sore đó (n)

    そこ そこ soko đó

    その その sono điều đó

    (mô tả, ví dụ: bút đó.)


    人 ひと hito người

    犬 いぬ inu chó

    猫 ねこ neko con mèo

    家 いえ ie nhà

    ありがとう ありがとう arigatou Cam on. (bình thường)

    ありがとう ありがとう arigatou gozaimasu Cam on. (chính thức)

    ございます ございます

    どういたしまして どういたしまして douitashimashite Không có gì. (bình thường)

    ohayou Chào buổi sáng. (không chính thức)

    こんにちは こんにちは konnichiwa xin chào (bình thường)

    こんばんは こんばんは konbanwa Chào buổi tối. (bình thường)

    さよなら さよなら sayonara Tạm biệt. (bình thường)

    頑張ってください がんばってください gambatte kudasai Hang có


    ki o tsukete kudasai Hãy cẩn thận, Hãy chăm sóc
     
    Cùng đọc NỘI QUY DIỄN ĐÀN và ý thức thực hiện cùng BQT xây dựng cộng đồng thêm vững mạnh bạn nhé
    ***** Xin đừng Spam vì một diễn đàn trong sạch *****
Địa chỉ thu mua do cu ho chi minh uy tín, Official Premium Account Reseller Premiumkeystore.com Easily, Instant delivery & Trusted.

Chia sẻ trang này