Từ vựng tiếng Nhật chủ đề trái cây

Thảo luận trong 'Tư vấn - Du học - Tuyển sinh' bắt đầu bởi phannhung, 16 Tháng ba 2017.

  1. phannhung

    phannhung Member Thành viên Bị Cảnh Cáo

    Bài viết:
    27
    Đã được thích:
    0
    Diendanraovataz.net - Diễn đàn rao vặt - Đăng tin mua bán - Quảng cáo miễn phí - Hiệu quả -
    Tai phan mem hoc tieng Nhat mien phi giup ban hoc tot tieng Nhat


    1. 果物 くだもの kudamono Hoa quả

    2. バナナ : chuối

    3. 苺 いちご ichigo dâu tây

    4. 杏子 あんず anzu Mơ

    5. 葡萄 ぶどう budou Nho

    6. 映日果 無花果 いちじく ichijiku : Sung

    7. 柿 かき kaki hồng

    8. メロン : dưa tây

    9. 桃 モモ/もも momo Đào

    10. 梨 なし nashi Lê

    11. オレンジ orenji Cam

    12. レモン remon chan


    13. 林檎 りんご ringo Táo

    14. さくらんぼ sakuranbo Cherry

    15. スイカ suika dưa hấu

    16. 梅 うめ ume quả bí

    17. グアバ guaba Ổi

    18. グレープフルーツ : Bưởi

    19. アボカド abokado Quả bơ

    20. 芒果 マンゴ Xoài

    21. 黄瓜 キュウリ きゅうり : Dưa chuột
     
    Cùng đọc NỘI QUY DIỄN ĐÀN và ý thức thực hiện cùng BQT xây dựng cộng đồng thêm vững mạnh bạn nhé
    ***** Xin đừng Spam vì một diễn đàn trong sạch *****
Địa chỉ thu mua do cu ho chi minh uy tín, Official Premium Account Reseller Premiumkeystore.com Easily, Instant delivery & Trusted.

Chia sẻ trang này