Từ vựng tiếng Nhật bài 12

Thảo luận trong 'Tư vấn - Du học - Tuyển sinh' bắt đầu bởi phannhung, 22 Tháng ba 2017.

  1. phannhung

    phannhung Member Thành viên Bị Cảnh Cáo

    Bài viết:
    27
    Đã được thích:
    0
    Diendanraovataz.net - Diễn đàn rao vặt - Đăng tin mua bán - Quảng cáo miễn phí - Hiệu quả -
    Download phan mem hoc tieng nhat de hoc de su dung




    1. かんたん [Kantan] => Đơn giản,dễ

    2. ちかい [chikai] => gần

    3. とおい [tooi] => xa

    4. はやい [hayai] => nhanh,sớm

    5. おそい [osoi] => chậm, muộn

    6. おおい [ooi] => nhiều [dùng cho người)

    7. すくない [sukunai] => ít [dùng cho người)

    8. あたたかい [atatakai] => ấm áp

    9. すずしい [suzushii] => mát mẻ

    10. あまい [amai] => ngọt

    11. からい [karai] => cay

    12. おもい [omoi] => nặng

    13. かるい [karui] => nhẹ

    14. いい [ii] => thích ,chọn, dùng

    15. きせつ [kisetsu] => mùa

    16. はる [haru] => mùa xuân

    17. なつ [natsu] => mùa hè

    18. あき [aki] => mùa thu

    19. ふゆ [fuyu] => mùa đông

    20. てんき [tengki] => thời tiết

    21. あめ [ame] => mưa

    22. ゆき [yuki] => tuyết

    23. くもり [kumori] => có mây

    24. ホテル [hoteru] => khách sạn

    25. くうこう [kuukou] => sân bay

    26. うみ [umi] => biển
     
    Cùng đọc NỘI QUY DIỄN ĐÀN và ý thức thực hiện cùng BQT xây dựng cộng đồng thêm vững mạnh bạn nhé
    ***** Xin đừng Spam vì một diễn đàn trong sạch *****
Địa chỉ thu mua do cu ho chi minh uy tín, Official Premium Account Reseller Premiumkeystore.com Easily, Instant delivery & Trusted.

Chia sẻ trang này