Từ vựng sơ cấp bài 8 - Minnano Nihongo

Thảo luận trong 'Tư vấn - Du học - Tuyển sinh' bắt đầu bởi phannhung, 26 Tháng hai 2017.

  1. phannhung

    phannhung Member Thành viên Bị Cảnh Cáo

    Bài viết:
    27
    Đã được thích:
    0
    Diendanraovataz.net - Diễn đàn rao vặt - Đăng tin mua bán - Quảng cáo miễn phí - Hiệu quả -

    Những điều cần lưu ý khi học bảng chữ tiếng Nhật


    1. ハンサムな:đẹp trai

    2. きれいな:đẹp

    3. しずかな:im lặng

    4. にぎやかな:ồn ào

    5. ゆうめいな:nổi tiếng

    6. しんせつな:thân thiết

    7. げんきな:khỏe mạnh

    8. ひまな:rảnh rỗi

    9. べんりな:tiện lợi

    10. すてきな:đáng yêu

    11. おおきい:lớn

    12. ちいさい:nhỏ

    13. あたらしい:mới

    14. ふるい:cũ

    15. いい:tốt

    16. わるい:xấu

    17. あつい:dày

    18. さむい:lạnh

    19. つめたい:lạnh

    20. むずかしい:khó



    21. やさしい;dễ

    22. たかい:cao,đắt

    23. やすい:rẻ

    24. ひくい:thấp

    25. おもしろい:thú vị

    26. おいしい:ngon

    27. いそがしい:bận rộn

    28. たのしい:vui vẻ

    29. しろい:trắng

    30. くろい:đen

    31. あかい:đỏ

    32. あおい:xanh

    33. さくら:hoa anh đào
    35. まち:phố


    34. やま:núi
     
    Cùng đọc NỘI QUY DIỄN ĐÀN và ý thức thực hiện cùng BQT xây dựng cộng đồng thêm vững mạnh bạn nhé
    ***** Xin đừng Spam vì một diễn đàn trong sạch *****
Địa chỉ thu mua do cu ho chi minh uy tín, Official Premium Account Reseller Premiumkeystore.com Easily, Instant delivery & Trusted.

Chia sẻ trang này