Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản

Thảo luận trong 'Các rao vặt khác' bắt đầu bởi tienganhcaptocvn, 14 Tháng sáu 2021.

  1. tienganhcaptocvn

    tienganhcaptocvn Member Thành viên

    Bài viết:
    1
    Đã được thích:
    0
    Diendanraovataz.net - Diễn đàn rao vặt - Đăng tin mua bán - Quảng cáo miễn phí - Hiệu quả - Tổng hợp thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành bất động sản




    Song song với sự phát triển của kinh tế Việt Nam là sự chuyển mình mạnh mẽ của ngành bất động sản. Để bắt kịp xu hướng phát triển chung thì các bạn phải nắm vững những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành bất động sản.
    [center !important][​IMG]



    Những thuật ngữ về bất động sản chuyên ngành nói chung


    [/center !important]
    Trong bài này, ieltscaptoc.com.vn sẽ giới thiệu đến các bạn thuật ngữ tiếng Anh đầy đủ về các lĩnh vực cụ thể trong ngành bất động sản.

    Nội dung chính



    • 1. Các thuật ngữ tiếng Anh về bất động sản nói chung
    • 2. Các thuật ngữ tiếng Anh bất động sản liên quan đến hợp đồng, pháp lý
      • 3. Các thuật ngữ tiếng Anh bất động sản về công trình
      • 4. Các thuật ngữ tiếng Anh bất động sản liên quan đến nhà ở, căn hộ
        • 5. Một số mẫu câu tiếng Anh về bất động sản chuyên ngành
        • 6. Đoạn hội thoại tiếng Anh bất động sản
          • 7. Hướng dẫn cách học hiệu quả từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành bất động sản
          1. Các thuật ngữ tiếng Anh về bất động sản nói chung

          Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh bất động sản chung nhất để các bạn làm quen nhé.


          Từ vựngDịch nghĩa

          Real estateNgành bất động sản.

          ProjectDự án.

          DeveloperNhà phát triển.

          PropertyTài sản.

          ConstructorNhà thầu thi công.

          ArchitectKiến trúc sư.

          SupervisorGiám sát.

          InvestorChủ đầu tư.

          Project managementQuản lý dự án

          Real estate consultantTư vấn bất động sản

          Real estate companyCông ty bất động sản

          Site areaDiện tích toàn khu

          Construction areaDiện tích xây dựng

          Gross floor areaTổng diện tích sàn xây dụng

          Gross used floor areaTổng diện tích sản sử dụng

          Density of buildingMật độ xây dựng

          ProcedureTiến độ bàn giao

          Launch timeThời gian công bố

          Planning areaKhu quy hoạch


          2. Các thuật ngữ tiếng Anh bất động sản liên quan đến hợp đồng, pháp lý
          Từ vựngDịch nghĩa

          Payment upon terminationThanh toán khi chấm dứt hợp đồng.

          Building permitGiấy phép xây dựng

          Buy-back agreementThỏa thuận mua lại

          Assettài sản

          Co-operationHợp tác

          Contract agreementThỏa thuận hợp đồng thuê văn phòng

          Annual percentage rate – APRTỷ lệ phần trăm hàng năm.

          BidĐấu thầu

          Assessed valuegiá trị chịu thuế của tài sản bất động sản.

          AppraisalĐịnh giá, văn bản định giá cho một tài sản bất động sản

          Buyer-agency agreementHợp đồng giữa người mua và đơn vị quản lý

          Capital gainVốn điều lệ tăng

          BeneficiaryNgười thụ hưởng

          Adjustable-rate mortgage – ARMThế chấp với lãi suất linh động

          LegalPháp luật

          Office for leaseVăn phòng cho thuê

          Applicationđơn từ, giấy xin vay thế chấp…

          DepositĐặt cọc

          Liquid assetTài sản lưu động

          Payment upon terminationThanh toán khi kết thúc hợp đồng

          Payment stepCác bước thanh toán.

          Loan-to-value (LTV) percentageTỷ lệ cho vay theo giá trị

          Loan originationNguồn gốc cho vay

          Overtime-feePhí làm việc ngoài giờ

          Liquidated damagesGiá trị thanh toán tài sản

          BankruptcyVỡ nợ, phá sản

          ContractHợp đồng

          Capitalization rateTỷ lệ vốn đầu tư.

          NegotiateThương lượng

          MontageKhoản nợ, thế chấp

          AssignmentChuyển nhượng

          InstallmentTrả góp


          3. Các thuật ngữ tiếng Anh bất động sản về công trình

          Khi nói về bất động sản không thể nào không nhắc đến những công trình đúng không nào?
          [center !important][​IMG]
          Thuật ngữ tiếng Anh về công trình
          [/center !important]
          Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh bất động sản về công trình thông dụng nhất dành cho các bạn học.
          Từ vựngDịch nghĩa

          Project AreaKhu vực dự án.

          LocationVị trí.

          ResidenceNhà ở, dinh thự

          Layout floorMặt bằng điển hình tầng

          Layout apartmentMặt bằng căn hộ

          NoticeThông báo

          ComercialThương mại

          Advantage/ amenitiesTiện ích, tiện nghi

          LuxurySang trọng

          LandscapeCảnh quan, sân vườn

          Show flatCăn hộ mẫu

          Quality assuranceĐảm bảo về chất lượng

          Sale policyChính sách bán hàng

          Coastal propertybất động sản ven biển

          Cost controlkiểm soát chi phí

          Landmarkkhu vực quan trọng trong thành phố

          Start dateNgày khởi công

          Taking overBàn giao

          PropertyTài sản

          Built-up areaDiện tích theo tim tường

          Saleable AreaDiện tích xây dựng

          Carpet areaDiện tích thông thủy


          4. Các thuật ngữ tiếng Anh bất động sản liên quan đến nhà ở, căn hộ

          Xem thêm các bài viết liên quan đến nhà ở, căn hộ:
          • Tổng hợp thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nội thất
          • Tổng hợp từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong phòng ngủ
            • Tổng hợp từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong phòng khách 2021

            Từ vựngDịch nghĩa

            Condominium/ ApartmentChung cư cao cấp/ chung cư.

            RoomPhòng, căn phòng

            OrientationHướng

            CeilingTrần nhà

            Semi-detached houseNhà ghép đôi, chung tường với nhà khác

            Detached houseNhà riêng lẻ, không chung tường

            Terraced houseNhà trong 1 dãy thường có kiến trúc giống nhau

            CottageNhà ở nông thôn

            BungalowNhà 1 trệt, không lầu, thường bằng gỗ

            DownstairsTầng dưới, tầng trệt

            Electric equipmentThiết bị điện

            Water equipmentThiết bị nước

            FurnitureNội thất

            BalconyBan công

            Living roomPhòng khách

            BedroomPhòng ngủ

            BathroomPhòng tắm

            Dining roomPhòng ăn

            kitchenNhà bếp

            YardSân vườn

            GardenVườn

            GarageNhà để xe

            DecoratingTrang trí

            HallwayHành lang

            ShutterCửa chớp

            PorchMái hiên

            WallTường nhà

            DoorCửa

            WindowCửa sổ

            PenthouseCăn hộ áp mái

            StairCầu thang

            AtticGác xép

            DrainpipeỐng dẫn nước

            ChimneyỐng thông khói

            ResidenceNhà ở, dinh thự


            5. Một số mẫu câu tiếng Anh về bất động sản chuyên ngành

            Một số mẫu câu được sử dụng nhiều tại các văn phòng bất động sản.

            5.1. Những mẫu câu dành cho người bán
            • What price do you want the house to be?: Anh/chị muốn căn nhà ở mức giá nào?
            • How many rooms do you want the apartment to have?: Anh/chị muốn căn hộ có mấy phòng?
              • Do you want a parking space?: Anh/chị có muốn có chỗ để xe không?
              • Do you have land you want to sell?: Anh/chị muốn bán đất đúng không ạ?
                • Do you pay by cash or card? Anh/chị thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ ạ?
                • Do you need a mortgage?: Anh/chị có cần vay thế chấp không?
                  • How much are you prepared to pay? Anh/chị có thể trả được mức bao nhiêu?
                  • What’s your budget? Anh/chị có khả năng tài chính bao nhiêu?
                    • How many bedrooms do you want? Anh/chị muốn nhà có bao nhiêu phòng ngủ?
                    • Are you looking for furnished or unfurnished accommodation? Anh/chị muốn tìm chỗ ở có đồ đạc hay không có đồ đạc trong nhà?
                      • Do you want a modern or an old property? Anh/chị muốn mua nhà kiểu hiện đại hay kiểu cổ?
                      • Are you going to need a mortgage? Anh/chị có cần vay thế chấp không?
                        • Have you got a property to sell? Anh/chị có nhà đất muốn bán không?
                        • Are you a cash buyer? Anh/chị sẽ trả bằng tiền mặt à?
                          • Do you want us to put you on our mailing list? Anh/chị có muốn có tên trong danh sách chúng tôi gửi thư khi nào có thông tin gì không?
                          • Is the price negotiable? Giá này có thương lượng được không?
                            • How long has it been on the market? Nhà này được rao bán bao lâu rồi?
                            5.2. Những mẫu câu dành cho người mua
                            • Where is the house? Ngôi nhà ở đâu?
                            • How large is the house? Ngôi nhà rộng bao nhiêu?
                              • How much is the rent? Giá thuê nhà là bao nhiêu?
                              • What’s the asking price? Giá đưa ra là bao nhiêu?
                                • Is the price negotiable? Giá này có thể thương lượng được không?
                                • Are you willing to negotiate? Bạn có sẵn lòng thương lượng giá không?
                                  • How far is the house from the nearest station? Bến xe gần nhà nhất là bao xa?
                                  • Are there any local shops/grocery stores? Gần nhà có cửa hàng/cửa hàng tạp hóa nào không?
                                    • Is there any school nearby? Có ngôi trường nào gần nhà không?
                                    6. Đoạn hội thoại tiếng Anh bất động sản

                                    Dưới đây là đoạn hội thoại sử dụng thuật ngữ tiếng Anh bất động sản thường xuất hiện tại các văn phòng bất động sản. Đoạn hội thoại sẽ giúp các bạn có thể đặt câu giao tiếp trong ngữ cảnh, từ đó dễ dàng ghi nhớ nghĩa của từ vựng và cách dùng của từ trong mỗi trường hợp.
                                    [center !important][​IMG]
                                    [color=#696969][size=4]Đoạn hội thoại sử dụng thuật ngữ bất động sản chuyên ngành[/size][/color]
                                    [/center !important]
                                    Bên A: Hello! May I help you?
                                    Chào anh/chị ! Chúng tôi giúp gì được cho anh/chị?

                                    Bên B: I want to buy a house.
                                    Tôi muốn mua nhà.

                                    Bên A: Please come over here. Where do you want to buy a house?
                                    Mời anh chị qua bên này. Anh/chị muốn mua nhà ở vị trí nào?

                                    Bên B: I want to find a Detached Villa in Cau Giay.
                                    Tôi muốn tìm một căn biệt thự đơn lập ở Cầu Giấy.

                                    Bên A: What price range can you pay?
                                    Anh/chị có thể chi trả trong khoảng giá nào ?

                                    Bên B: About $ 1 million.
                                    Khoảng 1 triệu đô la.

                                    Bên A: How many floors do you want the villa to have?
                                    Anh/chị muốn căn biệt thự có mấy tầng?

                                    Bên B: 3 floors, I think.
                                    Tôi nghĩ là 3 tầng.

                                    Bên A: Here, we refer to a 3-storey villa in Vinhomes. It is just built on the outside structure. You can design the interior later. The master plan is 350 m2. However, the floor area is only about 270 m2, the rest is the garden area.
                                    Đây rồi, chúng tôi có một căn biệt thự 3 tầng trong khu Vinhomes. Căn này chỉ được xây dựng cấu trúc bên ngoài. Anh/chị có thể thiết kế nội thất sau. Tổng diện tích đất là 350 m2. Tuy nhiên, diện tích sàn chỉ khoảng 270 m2 còn lại là diện tích sân vườn.

                                    Bên B: That’s great. Do you also support interior design?
                                    Vậy tuyệt quá. Anh chị có hỗ trợ thiết kế nội thất luôn không?

                                    Bên A: Of course we do! Can you please tell us the furniture you want?
                                    Tất nhiên là rồi! Anh/chị có thể nói qua nội thất mà anh/chị mong muốn không ạ?

                                    Bên B: I want the first floor to be a large living room. The second floor will have a master bedroom and a reading room. The third floor will be the kitchen, worship room, a guest bedroom, a drying yard and a front balcony.

                                    Tôi muốn tầng một sẽ là một phòng khách lớn. Tầng 2 sẽ có một phòng ngủ master và một phòng đọc sách. Tầng 3 sẽ là phòng bếp, phòng thờ, một phòng ngủ cho khách, một sân phơi, và một ban công phía trước.

                                    Bên A: What about the garden?
                                    Vậy còn sân vườn thì sao?

                                    Bên B: I want to plant rows of flowers around the wall, a small sprinkler tank and a clearing for vegetables.
                                    Tôi muốn trồng các dãy hoa xung quanh bờ tường, một bể phun nước nho nhỏ và một khoảng đất trống để trồng rau.

                                    Bên A I got it! Do you have any further requests?
                                    Tôi hiểu rồi! Anh/chị còn yêu cầu nào không ạ?

                                    Bên B Currently we do not have any requests. I will notify you when there is.
                                    Hiện tại chúng tôi chưa có yêu cầu nào. Khi nào có tôi sẽ thông báo với bạn sau.

                                    Bên A: Please fill out this registration form!
                                    Mời anh/chị điền vào phiếu đăng ký này!

                                    7. Hướng dẫn cách học hiệu quả từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành bất động sản

                                    7.1. Thực hành hàng ngày, học theo từng nhóm

                                    Đầu tiên, hãy chia các từ vựng tiếng Anh cần học thành từng nhóm, từng chủ đề liên quan khác nhau. Công đoạn này đòi hỏi các bạn phải chia những từ vựng nên có sự liên quan cũng như nghĩa thuộc về chủ đề đó để đảm bảo học từ vựng đạt hiệu quả. Việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề như vậy sẽ giúp bạn tối ưu thời gian, hiệu quả tăng cao hơn so với cách học thông thường.
                                    [center !important][​IMG]
                                    [color=#696969][size=4]Học từ vựng hàng ngày và học theo nhóm[/size][/color]
                                    [/center !important]
                                    Tiếp theo, bạn hãy cố gắng vận dụng những từ đã học vào trong giao tiếp đời sống hàng ngày, hoặc đọc hiểu. Việc này giúp bạn luyện tập, ứng dụng từ đã học nhiều lần nhằm nhớ lâu và tăng khả năng phản xạ của bản thân.

                                    7.2. Học qua các tài liệu chuyên ngành bất động sản

                                    Chúng ta bắt buộc phải học từ vựng trước khi bắt tay vào đọc tài liệu tiếng Anh chuyên ngành. Thế nhưng, cách học này lại cực kỳ hiệu quả và đơn giản. Khi bạn đọc tài liệu chuyên ngành, chắc hẳn bạn sẽ gặp vô số những từ vựng mới và lạ, được lặp đi lặp lại rất nhiều trong các ngữ cảnh khác nhau. Để hiểu được nội dung tài liệu, bạn sẽ phải hiểu nghĩa của các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản. Điều này sẽ thôi thúc bạn rất nhiều để ghi nhớ các từ vựng so với các phương pháp khác.

                                    Trên đây là tổng hợp các thuật ngữ và mẫu câu tiếng Anh bất động sản chuyên ngành. Hi vọng những kiến thức bổ ích này giúp cho việc giao tiếp tại các văn phòng bất động sản nước ngoài thuận tiện hơn.
     
    Cùng đọc NỘI QUY DIỄN ĐÀN và ý thức thực hiện cùng BQT xây dựng cộng đồng thêm vững mạnh bạn nhé
    ***** Xin đừng Spam vì một diễn đàn trong sạch *****
Địa chỉ thu mua do cu ho chi minh uy tín, Official Premium Account Reseller Premiumkeystore.com Easily, Instant delivery & Trusted.

Chia sẻ trang này