Diendanraovataz.net - Diễn đàn rao vặt - Đăng tin mua bán - Quảng cáo miễn phí - Hiệu quả - Công Ty Phụ Tùng Sợi Dệt JSC chuyên cung cấp các loại máy (winding machine) se sợi ,máy chập sợi, máy xoắn sợi , se sợi polyester, se sợi gà, máy sang sợi, chập sợi spandex, máy se dây thừng, máy se sợi chỉ, chập sợi 6, chập sợi 12, sợi 20 chập 3,của một số hãng sản xuất: TS20 SHORT FIBER TWO-FOR-ONE TWISTER MACHINE Type/ model: TS20 Number of spindles/ số cọc: 216 Spindle gauge/ Bước cọc: 225 mm Number of sections/ số modul: 12 Overall length/ tổng chiều dài: 27208mm Overall width/ tổng chiều rộng: 700 mm Main Machine colour/ màu chủ đạo: Light green/ xanh lá nhạt, dark green/xanh lá đậm Technological Data/ thông số kỹ thuật Raw material/ nguyên liệu: cotton yarn, woolen yarn, polyester fiber, acrylic fiber and its blending yarn/ Sợi Cotton, sợi len, sợi PE, Acrylic, sợi pha Suitable range of counts/ dải chi số: Ne 8/2—Ne40/2 for dia 166mm spindle/ cho đường kính cọc 166mm Ne 40/2—Ne100/2 for dia 146mm spindle /cho đường kính cọc 146mm Twist direction/ hướng xoắn: S / Z Range of twist (T/M) / dải độ săn: 139-2217TPM Feed package:(ống sợi đậu) Feeding bobbin size/ kích thước: φ37.5mm(inner dia)* φ43.5mm(outside dia)*170mm(length) Max.outside diameter of feed package/ kích thước lớn nhất của ống đậu: 136mm(φ146mm spindle- đường kính cọc 146mm) 156mm(φ166mm spindle- đường kính cọc 166mm) Take up: (ống sợi xe) Take-up bobbin size/ kích thước: Straight tube/ côn trụ :φ40mm-φ70mm(inner dia)*170mm(length) Cone:3°30′、4°20′、5°57′* 170-176mm(length) Traverse/ bề rộng rải sợi: 0-160mm (can adjust/ có thể điều chỉnh) Max.outside diameter of winding package. Đường kính lớn nhất : 280mm Net yarn of winding package weight/ khối lượng tịnh: 2.5KG Main drive/ Truyền động chính Main motor/ motor chính:2 pcs motors (15 KW per motor, φ146mm spindle) Main motor/ motor chính:2 pcs motors (18.5 KW per motor, φ166mm spindle) Digital indicator/ hiển thị: Spindle/take up speed, T/m , operating hours, length / tốc độ cọc, độ săn, số giờ vận hành, chiều dài Anti patterning device/ chống xếp chùng electric/ điện tử Adjustment of TPM/ điều chỉnh độ săn:can set in the monitor/ cài đặt trên màn hình Way of driving/ phương thức truyền động: endless tangential belt/ dây đai tiếp tuyến Adjustment of spindle speed/ điều chỉnh tốc độ cọc: Stepless by frequency convertor (option)/ vô cấp bằng biến tần TFO spindle/ Cọc sợi : NSK bearing/ bạc đạn NSK Spindle brake/ thắng cọc: Operated by foot/ dùng chân Take up: Balloon thread guides: height adjustable per section / điều chỉnh được độ cao trong từng nhóm Take up tension/ sức căng: by overfeeding roller adjust/ điều chỉnh bằng con lăn Drive of take up packages/ truyền động côn sợi xe: by friction rollers/ bằng ma sát với ống khía Cradle: Cradle with special pressuring device for uniform density/ côn sợi được giữ bởi thiết bị ép đặc biệt giúp côn sợi có độ cứng đồng đều Centering discs for the take up tubes / đĩa định tâm côn sợi : clamping type / dang kẹp Tensioner/ Sức căng : tension capsule / con nhộng sức căng sợi Pre-take up/ tốcđộ khởi động: 60% Crossing angle/ góc rải sợi: 38° Other technical information/ các thông số khác Lifting: automatical, controlled by 3 pcs lifting motors /cơ cấu nâng côn sợi tự động, được điều khiển bởi 3 motor nâng Tail device/tạo đuôi heo : option ( tùy chọn) Frequency inverter Brake capsule : 3 types , 20gr weighter/ có 3 con nhộng sức căng, khối lượng 20gr Spindle drived by tangential belt, Habasit/ Cọc được truyền động bởi RF231C ASSEMBLY WINDER MACHINE-MÁY ĐẬU RF231C A-1 SPECIFICATION OF GOODS RIFA RF231C ASSEMBLY WINDER MACHINE Type/ Model: RF231C Number of spindles/ số cọc: 120 spindle gauge/ Bước cọc: 340 mm Number of sections/ số modul: 12 Overall length/ tổng chiều dài: 20850mm Overall width/tổng chiều rộng: 1620 mm Main Machine colour/ màu chủ đạo: Light green/xanh lá nhạt, dark green/ xanh lá đậm Driving system/ hệ thống truyền động Machine Type/ kiểu máy: Double side/ hai mặt Traverse system/ hệ thống rải sợi: Groove drum traverse /ống khía Winding speed/tốc độ quấn: 300-800 M/min Speed control/điều khiển tốc độ: Frequency inverter/ bằng Inverter Driving style/ kiểu truyền động: Single motor driving / truyền động riêng từng cọc Control motor/ mortor điều khiển: Start and stop individually / motor riêng biệt cho việc khởi động và dừng Motor power/ công suất motor: 90W per spindle/ 90W cho 1 cọc Anti-overlap mode / chống xếp trùng: Electronic intermittent type and groove drum anti overlap / điều khiển chống xếp trùng bằng điện tử Digital indicator/ hiển thị:Touch screen for speed, length, productivity/ màn hình cảm ứng, hiện thị tốc độ, chiều dài, sản lượng Yarn tension control/ điều khiển sức căng sợi: Tension device control / có thiết bị điều khiển sức căng Yarn sensor/ sensor dò sợi: Electrical sensor for each yarn / sensor điện tử cho mỗi sợi (báo đứt) Yarn cutter/ dao cắt: Electrical/ điều khiển cắt sợi bằng điện tử Power / nguồn điện 380V/50HZ Take up & Feeding package : côn sợi đậu và côn sợi cấp Package form/ hình dạng côn sợi: Cylindrical or conical/ trụ hoặc côn Traverse/ bề rộng rải sợi: 152mm Winding bobbin size/ kích thước côn sợi: φ37.5mm(inner dia)* φ43.5mm(outside dia)*170mm(length) Max. diameter of take-up package/ Đường kính lớn nhất côn sợi thành phẩm : 250mm Max. outside diameter of feed package /Đường kính lớn nhất côn sợi cấp: 220mm Merge strands No./ số sợi chập: 2-3 ply / chập 2-3 Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các phụ tùng, vật tư tiêu hao cho máy chập, máy xe và rất nhiều phụ tùng cho ngành sợi dệt Mọi thông tin liên hệ: Phòng kinh doanh - Công ty CP Phụ Tùng Sợi Dệt Mr. John Nguyen: 0973 784 208 - 0932 794 014 Mr. Hiến: 0901 643 100 Email: [email protected] Website: http://phutungsoidet.com/