Diendanraovataz.net - Diễn đàn rao vặt - Đăng tin mua bán - Quảng cáo miễn phí - Hiệu quả - 1. 给你。(Gěi nǐ.): Của bạn đây. 2. 别紧张。(Bié jǐnzhāng.): Thoải mái đi. 3. 太遗憾了!(Tài yíhànle!): Đáng tiếc thật! 4. 还要别的吗?(Hái yào bié de ma?): Còn gì nữa không? 5. 一定要小心!(Yīdìng yào xiǎoxīn!): Nhớ cẩn thận đó! 6. 帮个忙,好吗?(Bāng gè máng, hǎo ma?): Giúp tôi một tay nhé! 7. 别客气。(Bié kèqì.): Xin cứ tự nhiên. 8. 保持联络。(Bǎochí liánluò.): Nhớ giữ liên lạc. 9. 时间就是金钱。(Shíjiān jiùshì jīnqián.): Thời giờ là tiền bạc. 10. 是哪一位?(Shì nǎ yī wèi?): Ai đó? 11. 你做得对。(Nǐ zuò dé duì.): Bạn làm đúng rồi. 12. 你出卖我!(Nǐ chūmài wǒ!): Mày bán đứng tao! 13. 我能帮你吗?(Wǒ néng bāng nǐ ma?): Để tôi giúp bạn nhé! 14. 帮帮我!(Bāng bāng wǒ!): Giúp tôi một tay nào! 15. 怎么样?(Zěnme yàng?): Sao rồi? 16. 我做到了!(Wǒ zuò dàole!): Tôi làm được rồi! 17. 我会留意的。(Wǒ huì liúyì de.): Tôi sẽ lưu ý chuyện đó! 18. 我在赶时间!(Wǒ zài gǎn shíjiān!): Tôi đang vội lắm! 19. 这是她的本行。(Zhè shì tā de běn háng.): Nghề của nàng mà! 20. 由你决定。(Yóu nǐ juédìng.): Tùy bạn! 21. 简直太棒了!(Jiǎnzhí tài bàngle!): Thật tuyệt! 22. 你呢?(Nǐ ne?): Bạn thì sao? 23. 你欠我一个人情。(Nǐ qiàn wǒ yīgèrén qíng.): Bạn nợ tôi một chuyện. 24. 不客气。(Bù kèqì.): Không có chi. 25. 哪一天都行夕(Nǎ yītiān dū xíng xī): Sao cũng được. 26. 你在开玩笑吧! (nǐ zài kāiwánxiào ba!): Mày giỡn hả!