Diendanraovataz.net - Diễn đàn rao vặt - Đăng tin mua bán - Quảng cáo miễn phí - Hiệu quả - Vina-Forklift là công ty chuyên kinh doanh các loại xe nâng tay, xe nâng điện, xe forklift, Pallet ở Đà Nẵng, Huế, Quy Nhơn, Hải Phòng, Quảng Ngãi, Quảng Nam, Quảng Bình... Với uy tín lâu năm, chúng tôi khẳng định sẽ mang lại cho bạn những thiết bị nâng hạ tốt nhất với giá thành rẻ nhất Việt Nam. Hôm nay, chúng tôi xin giới thiệu đến các bạn một trong những sản phẩm được ưa chuộng nhất trong thời gian qua, đó là xe nâng điện NRS. Xe nâng điện tự động NRS là dòng xe nâng được nhiều khách hàng ở khu vực miền trung và miền nam ưa chuộng. Xe có nhiều thiết kế nổi bật như hệ thống phanh từ, nút cấp khóa điện, nút ngừng khẩn cấp… giúp cho việc vận hành được dễ dàng và an toàn hơn. =================================================== CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN VINA-FORKLIFT Chuyên kinh doanh Pallet, xe nâng tay, xe nâng forklift, xe nâng điện… Địa chỉ: 463-465 Lạc Long Quân, tp Quy Nhơn, tỉnh Bình Định SĐT: 01202.666.937 hoặc 02566.288.288 Email: [email protected] Website: vinaforklift.com ==================================================== Thông số kỹ thuật xe nâng điện NRS Model NRS15-25 NRS15-30 NRS15-35 NRS15-40 NRS15-55 Drive unit Electric Electric Electric Electric Electric Load capacity(kg) 1500 1500 1500 1500 1500 Load center(mm) 500 500 500 500 500 Tyre type Polyurethane Polyurethane Polyurethane Polyurethane Polyurethane Braking mode Regenerative braking and electro magnetic brake Front tyre dimensions(mm) φ180×55 φ180×55 φ180×55 φ180×55 φ180×55 Rear tyre dimensions(mm) φ130×55 φ130×55 φ130×55 φ130×55 φ130×55 Taction wheel(mm) φ230×75 φ230×75 φ230×75 φ230×75 φ230×75 Wheels quantity front/rear(x=traction) 1x/2 1x/2 1x/2 1x/2 1x/2 front overhang(mm) 460 460 460 460 460 Wheel base(mm) 1480 1480 1480 1480 1480 Wheel-base(Load wheel/Balance wheel)(mm) 946/718 946/718 946/718 946/718 946/718 Ground clearance(mm) 45 45 45 45 45 Reach distance(mm) 590 590 590 590 590 Travel position tiller height(mm) 1300 1300 1300 1300 1300 Lift height(mm) 2500 3000 3500 4000 5500 Closed height(mm) 1720 1970 2220 2470 2400 Forks clearance from the groud(mm) 35 35 35 35 35 Fork dimensions(mm) 920×100×35 920×100×35 920×100×35 920×100×35 920×100×35 Total length(mm) 2230 2230 2230 2230 2245 Total width(mm) 1050/850 1050/850 1050/850 1050/850 1050/850 Forks,adjustable(mm) 200-620 200-620 200-620 200-620 200-620 Forks,tilt forward/back(°) 2/4 2/4 2/4 2/4 2/4 MInimum turning radius(mm) 1785 1785 1785 1785 1785 MInimum turning radius(open pedal)(mm) 2160 2160 2160 2160 2160 Lifting speed(lade/unlade)(mm/s) 150/100 150/100 150/100 150/100 150/100 Lowering speed(lade/unlade)(mm/s) <500 <500 <500 <500 <500 Traction speed(lade/unlade)(Km/s) 6/5 6/5 6/5 6/5 6/5 Maximum grade ability(lade/unlade)(%) 10/5 10/5 10/5 10/5 10/5 Truck weigth(without battery)(kg) 1880 1940 2000 2060 2250 battery weight(±5%)(kg) 240 240 240 240 240 Walking motor control system exchange exchange exchange exchange exchange Traction motor(KW) 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 Lift motor(KW) 3 3 3 3 3 Battery volts/ampere(V/AH) 2V×12/270 2V×12/270 2V×12/270 2V×12/270 2V×12/270 Battery charger input 220V/50(60)HZ,output 24V/40A Hình ảnh xe nâng điện NRS