Học từ vị tiếng nhật kỹ thuât cũng hơi khó nhưng giúp ích cho bạn

Thảo luận trong 'Tư vấn - Du học - Tuyển sinh' bắt đầu bởi phamvietdinh, 21 Tháng bảy 2017.

  1. phamvietdinh

    phamvietdinh Member Thành viên Bị Cảnh Cáo

    Bài viết:
    11
    Đã được thích:
    0
    Diendanraovataz.net - Diễn đàn rao vặt - Đăng tin mua bán - Quảng cáo miễn phí - Hiệu quả - Học từ vị tiếng nhật kỹ thuât cũng hơi khó nhưng giúp ích cho bạn rất nhiếu cách học bảng chữ cái tiếng nhật nhiều ví như bạn đang theo lĩnh vực hay bạn đang dự kiến đi lam trong lĩnh vực này nhé.
    Học từ vị tiếng Nhật về kĩ thuật



    [​IMG]
    Học từ vựng tiếng Nhật về kĩ thuật cách học tiếng nhật cơ bản

    Việc học từ vị tiếng nhật theo chủ đề như thế nay chẳng những giúp ích cho Cả nhà theo lĩnh vực mà còn giúp cho Các bạn học viên khác biết và bổ sung thêm cho ban thân vào kho từ vị tiếng nhật của mình nữa đấy.

    Chính vì vậy đừng cho rằng chúng không kiên quan tới lĩnh vực mình đang theo học mà ko chú trọng hay quan tâm tới việc học chúng nhé. Biết càng phổ thông thì khi giao tiếp bằng tiếng nhật với người nhật bạn sẽ càng tự tín hơn ấy nhé.

    cộng Nhận định về từ vựng tiếng nhật công nghệ ngay nhé.




    1- アースせん(アース線、earth wire): Dây điện âm, dây mát
    2 - IC(あいしー, integrated circuit): vòng hợp chất

    3 - あいず (合図, sign): tín hiệu, dấu hiệu, ký hiệu

    4 - あえん(亜鉛, zinc): kẽm, mạ kẽm

    5 - 赤チン(mercurochrome): thuốc đỏ (dược học)

    6 - あかちんさいがい(赤チン災害, minor injury): chỗ bị tổn hại ko quan trọng, lỗi nhỏ

    7 - あくえいきょう( 悪影響 , a bad influence): tác động xấu

    8 - あくしゅうかん(悪習慣, a bad habit) thói quen xấu

    9 - アクセプタ (acceptor): chất nhận (vật lý, hóc học)

    10 - アクチュエータ ( actuator): chất kích thích, khích động, phát động

    11 - あそびくるま (遊び車、 idle pulley,idle wheel): puli đệm, bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng

    12 - あつさ(厚さ、 thickness): độ dầy

    13 - あっしゅくくうき (圧縮空気、 compressed air): khí nén, khí ép

    14 - あっしゅくコイルばね(圧縮コイルばね、compressive coil spring): sự đàn hồi cuộn dây nén, lò xo cuộn nén

    15 - あっしゅくりょく (圧縮力、compressive force): lực áp điện

    16 - あつでんげんしょう (圧電現象、piezo phenomenon): hiện tượng áp điện

    17 - あつりょくかく (圧力角、pressure angle) : góc chịu áp lực, góc ép
    học tiếng Nhật trực tuyến
    Xem Thêm : Kỹ năng học tiếng Nhật trực tuyến hiệu quả

    18 - あつりょくすいっち (圧力スイッチ、pressure switch): công tắc điện áp

    19 - あつりょくせいぎょべ (圧力制御弁、pressure control valve): van điều chỉnh điện áp

    20 - あつりょくそんしつ (圧力損失、pressure loss): tổn hao áp lực

    21 - あなあけ (穴明け、drilling): khoan lỗ

    [​IMG]

    22 - アナログかいろ (アナログ回路、analog circuit): vòng như vậy, vòng điện toán

    23 - アナログコンピューター (analog computer): máy điện toán (dùng những định lượng vật lý để diễn tả con số)

    24 - アナログしんごう (アナログ信号、analog signal): dấu hiệu như vậy

    25 - あぶらあな (油穴、oil hole): lỗ dầu, miệng ống dầu

    26 - あぶらといし (油砥石、oil stone): đá mài dầu

    27 - あぶらみぞ (油溝、oil groove): đường rãnh dầu

    28 - あらけずり (荒削り、roughing): sự gia công, gọt r ũa, mài

    29 - あらめ (荒目、bastard) vật gây khó chịu, gặp vấn đề, không hợppháp

    30 - アルミニウム (aluminium): nhôm (chất nhôm)

    31 - あわだち (泡立ち、foaming): sủi bọt, nổi bọt, tạo bọt

    32 - アンギュラじくうけ (アンギュラ軸受、angular contact bearing): trục (bi) tiếp góc, giá, trục tiếp góc

    33 - アンギュラたまじくう (アンギュラ玉軸受、angular ball bearing): vòng bi cứng

    34 - あんぜんギャップ (安全ギャップ、safety gap): độ hở an toàn, khe hở an toàn, khoảng cáchan toàn

    35 - あんぜんけいすう (安全係数、afety factor): hệ số an toàn, yếu tố an toàn

    36 - あんぜんそうち (安全装置、 safety device): đồ vật an toàn

    37 - あんぜんたいさく (安全対策 、a measure of safety): đối sách an toàn

    những từ vị tiếng Nhật theo chủ đề về kĩ thuật trên với vẻ hơi dài và khó thế nhưng chúng sẽ giúp ích cho bạn phần nhiều đó ngay cả lúc bạn ko theo ngành nghề thế nên hãy học chúng thật rẻ để bạn mang thể tự tín giao tiếp bằng tiếng nhật nhé học tiếng nhật trực tuyến.
     
    Cùng đọc NỘI QUY DIỄN ĐÀN và ý thức thực hiện cùng BQT xây dựng cộng đồng thêm vững mạnh bạn nhé
    ***** Xin đừng Spam vì một diễn đàn trong sạch *****
Địa chỉ thu mua do cu ho chi minh uy tín, Official Premium Account Reseller Premiumkeystore.com Easily, Instant delivery & Trusted.

Chia sẻ trang này