Diendanraovataz.net - Diễn đàn rao vặt - Đăng tin mua bán - Quảng cáo miễn phí - Hiệu quả - HỌC TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ MAY QUẦN ÁO 1. 袖长Xiù cháng: chiều dài tay áo 2. 裙长Qún cháng: chiều dài váy 3. 肩宽Jiān kuān: chiều rộng của vai 4. 领口Lǐngkǒu: cổ (áo) 5. 领子Lǐngzi: cổ áo 6. 旗袍领Qípáo lǐng: cổ áo kiểu sườn xám 7. 翻领Fānlǐng: cổ bẻ 8. U字领U zì lǐng: cổ chữ U 9. V字领V zì lǐng: cổ chữ V 10. 硬领Yìng lǐng: cổ cứng 11. 小圆领Xiǎo yuán lǐng: cổ kiểu Peter Pan 12. 软领Ruǎn lǐng: cổ mềm 13. 尖领Jiān lǐng: cổ nhọn 14. 汤匙领Tāngchí lǐng: cổ thìa 15. 船领Chuán lǐng: cổ thuyền 16. 方口领Fāng kǒu lǐng: cổ vuông 17. 袖口Xiùkǒu: cửa tay áo, măng sét 18. 人子呢Rén zǐ ní: dạ hoa văn dích dắc 19. 绒面革Róng miàn gé: da lộn 20. 线缝Xiàn fèng: đường khâu 21. 针脚Zhēnjiǎo: đường may 22. 衬袖Chèn xiù: đường xếp li cổ tay áo 23. 毛料Máoliào: hàng len dạ 24. 腰身Yāoshēn: kích thước lưng áo 25. 款式Kuǎnshì: kiểu 26. 裤腿下部Kùtuǐ xiàbù: lai quần 27. 垫肩Diànjiān: lót vai, đệm vai Liên hệ : 0981.704.012 Địa chỉ : ki ốt số 1-htx hải an-quế võ-bắc ninh