Diendanraovataz.net - Diễn đàn rao vặt - Đăng tin mua bán - Quảng cáo miễn phí - Hiệu quả - LAO ĐỘNG VÀ CÔNG XƯỞNG 1. Nghỉ làm:缺勤 quēqín 2. Tỉ lệ nghỉ đi làm: 缺勤率 quēqín lǜ 3. Bỏ việc: 旷工 kuànggōng 4. Nghỉ việc riêng: 事假 shìjià 5. Nghỉ cưới: 婚假 hūnjiǎ 6. Nghỉ đẻ: 产假 chǎnjià 7. Nghỉ ốm: 病假 bìngjià 8. Giấy xin nghỉ ốm: 病假条 bìngjià tiáo 9. Giấy ra vào cổng: 外出单 wàichū dān 10. Ca ngày: 日班 rì bān 11. Ca sớm: 早班 zǎo bān 12. Ca giữa: 中班 zhōng bān 13. Ca đêm: 夜班 yèbān 14. Ngày nghỉ của nhà máy: 厂休日 chǎng xiūrì 15. Tuổi về hưu: 退休年龄 tuìxiū niánlíng 16. Có việc làm: 就业 jiùyè 17. Thất nghiệp: 失业 shīyè 18. Đuổi việc, sa thải: 解雇 jiěgù 19. Tạm thời đuổi việc: 临时解雇 línshí jiěgù 20. Chế độ làm việc ngày 8 giờ: 八小时工作制 bā xiǎoshí gōngzuò zhì 21. Thưởng: 奖励 jiǎnglì 22. Khen thưởng vật chất: 物质奖励 wùzhí jiǎnglì 23. Tiền thưởng: 奖金 jiǎngjīn 24. Bằng khen: 奖状 jiǎngzhuàng 25. Xử lý kỷ luật: 处分 chǔfèn 26. Kỷ luật cảnh cáo: 警告处分 jǐng gào chǔ fēn 27. Ghi tội: 记过 jìguò 28. Khai trừ: 开除 kāichú 29. Phép năm: 年假 Niánjià