Diendanraovataz.net - Diễn đàn rao vặt - Đăng tin mua bán - Quảng cáo miễn phí - Hiệu quả - học giao tiếp tiếng hoa cấp tốc theo chủ đề từ vựng về con vật Chủ đề cách viết tiếng hoa cơ bản cho phần từ vựng hôm nay sẽ liên quan đến một số con vật chúng ta thường gặp. Mời các bạn đọc tham khảo thêm! Việc nhớ từ mới sẽ hơi khô khan nhưng các bạn cố gắng nhé. Bạn nào còn nhớ cách học từ vựng đã chia sẻ ở bài trước không? Vận dụng những phương pháp ấy vào thì bây nhiêu từ đây sẽ không làm khó được các bạn khi tiếng hoa giao tiếp đâu. 1鸡/jī/gà 2鸭/yā/vịt 3猫/māo/mèo 4狗/gǒu/chó 5兔/tù/thỏ 6牛/niú/bò 7羊/yáng/dê, cừu 8狐狸/húlí/con cáo 9狼/láng/sói 10乌鸦/wū yā/con quạ 11豹/bào/con beo 12大象/dà xiàng/voi 13袋鼠/dài shǔ/chuột túi 14海龟/hǎi guī/rùa 15鳄鱼/è yú/cá sấu 16麻雀/má què/chim sẻ 17猫头鹰/māo tóu yīng/cú mèo 18啄木鸟/zhuó mù niǎo/chim gõ kiến 19鸵鸟/tuó niǎo/đà điểu 20长卷毛狗/zhǎng juàn máo gǒu/chó xù 21蝴蝶/hú dié/bướm 22蜻蜓/qīng tíng/chuồn chuồn 23蚊子/wén zǐ/muỗi 24蚂蚁/mǎ yǐ/con kiến 25蜘蛛/zhī zhū/con nhện 26蜜蜂/mì fēng/ong mật 27鹦鹉/yīng wǔ/con vẹt 28猎鹰/liè yīng/chim ưng 29水蛭/shuǐ zhì/con đỉa 30龙虾/lóng xiā/con tôm hùm 31孔雀/kǒng què/con công 32鹦鹉/yīng wǔ/con vẹt 33 蝎子 /xiēzi/ bọ cạp 34 鸽子 /gēzǐ/ chim bồ câu 35 鹳 /guàn/ cò