Cùng Atlantic học từ vựng tiếng Trung về chủ đề nhà bếp

Thảo luận trong 'Tư vấn - Du học - Tuyển sinh' bắt đầu bởi hong1010, 20 Tháng tư 2020.

  1. hong1010

    hong1010 Member Thành viên

    Bài viết:
    28
    Đã được thích:
    0
    Diendanraovataz.net - Diễn đàn rao vặt - Đăng tin mua bán - Quảng cáo miễn phí - Hiệu quả - #gochoctuvungtiengtrung#

    Cùng Atlantic học tiếng Trung về chủ đề nhà bếp nhé


    1. Khí ga truyền theo đường ống: 管道煤气 guǎndào méiqì

    2. Khí ga lỏng: 液化气 yèhuà qì

    3. Bếp ga: 煤气灶 méiqì zào

    4. Bình nóng lạnh dùng ga: 煤气热水器 méiqì rèshuǐqì

    5. Bếp điện: 电炉 diànlú

    6. Diêm: 火柴 huǒchái

    7. Bình chữa cháy: 灭火器 mièhuǒqì

    8. Quạt hút gió: 排风扇 páifēngshàn

    9. Lò vi ba: 微波炉 wéibōlú

    10. Lò nướng bánh mì: 烤面包机 kǎo miànbāo jī

    11. Nồi cơm điện: 电饭锅 diàn fàn guō

    12. Nồi đất: 砂锅 shāguō

    13. Nồi hầm: 炖锅 dùn guō

    14. Nồi gang: 生铁锅 shēngtiě guō

    15. Nồi nhôm: 铝锅 lǚ guō

    16. Nồi lẩu: 火锅 huǒguō

    17. Nồi hai tầng: 双层锅 shuāng céng guō

    18. Nồi áp suất: 高压锅 gāoyāguō

    19. Lò (đun nước, hâm thức ăn): 暖锅 nuǎn guō

    20. Chảo rán: 平底煎锅 píngdǐ jiān guō

    21. Xoong sâu đáy bằng: 沈平底锅 chén píngdǐ guō

    22. Xoong nông: 平底锅 píngdǐ guō

    23. Chảo xào rau: 炒菜锅 chǎocài guō

    24. Chảo rán chống dính: 不粘底平底煎锅 bù nián dǐ píngdǐ jiān guō

    25. Xẻng cơm: 锅铲 guō chǎn

    26. Nắp xoong: 锅盖 guō gài

    27. Nồi chưng: 篜锅 zhēng guō

    28. Lồng hấp: 蒸笼 zhēnglóng

    29. Cái sàng, cái rây: 筛子 shāizi

    30. Phễu lọc: 滤斗 lǜ dǒu
     
    Cùng đọc NỘI QUY DIỄN ĐÀN và ý thức thực hiện cùng BQT xây dựng cộng đồng thêm vững mạnh bạn nhé
    ***** Xin đừng Spam vì một diễn đàn trong sạch *****
Địa chỉ thu mua do cu ho chi minh uy tín, Official Premium Account Reseller Premiumkeystore.com Easily, Instant delivery & Trusted.

Chia sẻ trang này