Diendanraovataz.net - Diễn đàn rao vặt - Đăng tin mua bán - Quảng cáo miễn phí - Hiệu quả - Từ vựng liên quan đến tình cảm Các mem cùng atlantic học tiếng hàn nhé Share để cùng học nha 1. 괴롭다 : đau khổ 2. 우울하다 : u uất 3. 긴장되다 : căng thẳng 4. 화가 나다 : cáu giận 5. 불만스럽다 : bất mãn 6. 만족하다 : thỏa mãn 7.짜증이 나다 : bực bội 8.심심하다 : buồn chán 9. 아쉽다 : tiếc nuối 10. 지루하다 : buồn tẻ , nhạt nhẽo 11. 부끄럽다 : ngượng ngùng 12. 떨리다 : run rẩy 13. 창피하다 : xấu hổ 14.불쾌하다 : khó chịu , ko thoải mái 15. 흐뭇하다 : thỏa mãn , sảng khoái 16. 감정이 드러나다 : tình cảm được bộc lộ 17. 화를 풀다 : nguôi giận 18.화를 내다 : nổi cáu 19.감정을 표현하다 : biểu hiện tình cảm 21. 감정을 억누르다 : kìm nén tình cảm 22. 감정을 드러내다 : bộc lộ , bày tỏ tình cảm