Các từ vựng trong tiếng trung

Thảo luận trong 'Tư vấn - Du học - Tuyển sinh' bắt đầu bởi phuongalt, 19 Tháng bảy 2018.

  1. phuongalt

    phuongalt Member Thành viên

    Bài viết:
    89
    Đã được thích:
    0
    Diendanraovataz.net - Diễn đàn rao vặt - Đăng tin mua bán - Quảng cáo miễn phí - Hiệu quả - 1.阳台 yángtái:ban công
    2.鱼池 yúchí:bể cá
    3.车库 chēkù: ga-ra
    4.花园 huāyuán: hoa viên
    5.厨房 chúfáng: nhà bếp
    6.餐室 cānshì: phòng ăn
    7.储藏室 chǔcángshì :kho/ phòng chứa đồ
    8.书房 shūfáng: phòng đọc sách/ làm việc
    9.客厅 kètīng: phòng khách
    10.卧室 wòshì: phòng ngủ
    11.起居室 qǐjūshì: phòng sinh hoạt
    12.卫生间、浴室 wèishēngjiān, yùshì: phòng vệ sinh/ phòng tắm
    13.院子 yuànzi: sân
    14.庭院 tíngyuàn: sân trước
    15.后院 hòuyuàn: sân sau
    16.地下室 dìxiàshì: tầng hầm
    17.草坪 cǎopíng: thảm cỏ
    địa chỉ : ki ốt số 1 -htx hải an-quế võ-bắc ninh
    liên hệ : 0981.704.012
     
    Cùng đọc NỘI QUY DIỄN ĐÀN và ý thức thực hiện cùng BQT xây dựng cộng đồng thêm vững mạnh bạn nhé
    ***** Xin đừng Spam vì một diễn đàn trong sạch *****
Địa chỉ thu mua do cu ho chi minh uy tín, Official Premium Account Reseller Premiumkeystore.com Easily, Instant delivery & Trusted.

Chia sẻ trang này