Diendanraovataz.net - Diễn đàn rao vặt - Đăng tin mua bán - Quảng cáo miễn phí - Hiệu quả - 1. 勉強 benkyou suru <=> 学ぶ manabu : học,nghiên cứu 2. 働く hataraku <=> 仕事する shigoto suru : làm việc 3. 綺麗な kireina <=> 美しい utsukushii : xinh đẹp 4. 別の betsu no <=> 違った chigatta : khác 5. 朝食 choushoku <=> 朝ごはん asagohan : bữa điểm tâm 6. 昼食 chuushoku <=> 昼ごはん hirugohan : bữa ăn trưa 7. 電話する denwa suru <=> 電話をかける denwa o kakeru : gọi điện thoại 8. デパート depaato <=> 百貨店 hyakkaten : cửa hàng bách hóa 9. 風呂場 furoba <=> 浴室 yokushitsu : phòng tắm 10. 現在 genzai <=> 今 ima : bây giờ 11. はじめ hajime <=> 最初 saisho : phần đầu, lúc bắt đầu 12. 走る hashiru <=> かける kakeru : chạy 13. 変な henna <=> 可笑しな okashina : lạ , kỳ lạ 14. 本屋 honya <=> 書店 shoten : hiệu sách, nhà sách 15. 椅子 isu / kóhikake : cái ghế 16. 返る kaeru <=> 戻る modoru : trở về 17. 解雇される kaiko sareru <=> 首になる kubi ni naru : bị sa thải, cho nghĩ việc 18. かたずける katazukeru <=> 整頓する seiton suru : dọn dẹp, dọn vệ sinh 19. 買う kau <=> 購入 koonyuu suru : mua 20. けれども keredomo <=> だけど dakedo : nhưng 21. きをつける ki o tsukeru <=> 注意する chuui suru : cẩn thận 22. 込む komu <=> 混雑 konzatsu suru : đông đúc 23. 空港 kuukou <=> 飛行場 hikoujou : phi trường, sân bay 24. 車 kuruma <=> 自動車 jidousha : xe hơi 25. また mata <=> 再び futatabi : một lần nữa 26. 道 michi <=> 道路 douro : đường , con đường 27. 難しい muzukashii <=> 困難な konnan na : khó khăn