Bộ mã hóa vòng quay Kubler

Thảo luận trong 'Máy Móc Công Nghiệp' bắt đầu bởi ATT2021, 8 Tháng năm 2021.

  1. ATT2021

    ATT2021 Member Thành viên

    Bài viết:
    12
    Đã được thích:
    0
    Diendanraovataz.net - Diễn đàn rao vặt - Đăng tin mua bán - Quảng cáo miễn phí - Hiệu quả - Cảm biến vòng quay Kubler của hãng sản xuất Kubler được ứng dụng rộng rãi trong hầu hết các ngành công nghiệp.

    Công ty TNHH kỹ Thuật Công Nghệ An Trọng Tín chuyên cung cấp Cảm biến vòng quay Kubler, Sensortechnik Kubler, Cảm biến Kubler, Encoder Kubler, Bộ mã hóa Kubler, Khớp nối Kubler, Công nghệ tuyến tính đo lường Kubler, Vòng trượt Kubler, Công nghệ truyền dẫn Kubler, Bộ đếm Kubler, Finder sản phẩm encoder Kubler…

    Thông tin liên hệ

    Mr. Nhân: 0938 984 234 (ZALO)


    Model về Finder sản phẩm encoder Kubler :


    (Model: 8.5020.x001.1024.H000)

    Code: 8.5020.8952.2500

    Replaced by: 05.00.6041.8211.002M

    (Code: M12:05.WAKS8-2/P00)

    LED process indicator

    Code: 6.550.012.000

    Model: 8.5020.2851.1024.EX

    Type: 8.5020.4851.1024

    (Type 8, 5020-XC01-1024-H000, 10-30VDC)

    Kuebler Incremental encoder

    corrected Code: 8.5800.2193.4000


    Model: 8.9081.4172.2001

    Model: 8.0000.6901.0002.0031

    Standard counter Bk14.21

    Type: Bk14.21.7.267.437

    Art. No.: 1.183.210.066.267.437

    (Bk14.21.7.267)

    Standard counter Bk14.21

    Type: Bk14.21.7.267.437

    Art. No.: 1.183.210.066.267.437

    (Bk14.21.7.267)

    Kuebler Encoder

    Model: 8.5020.2151.1000 (8.5020,2151,1000)

    Article No. 228750

    Kuebler Encoder

    Model: 8.5020.2151.1000 (8.5020,2151,1000)

    Article No. 228750

    Model: 8.5020.2151.1000 (8.5020,2151,1000)

    Article No. 228750

    Model: 8.3720.5631.1024

    Article No. 212436

    Incremental encoder

    Model: 8.3720.5631.1024

    Article No. 212436

    Model: 8.5000.B120.3600.0009

    5-30VDC

    Article No. 154529

    Order No. D5.2102.2441.1000

    (Model: D5.2102, 8-30VDC)

    Order No.: 8.5020.2151.1000

    Article No. 228750

    Code: 8.5000.0000.1024.S026.0045

    Article No. 233948_S

    Article No. 144322

    Order no: 8.5820.1620.0001.4106

    (8.5820. 1620.0001.4106)

    Part No.: 8.5858.2131.3112

    Article No. 223603

    Order No: 8.0000.5012.0001

    Article No. 130412

    Article No. 249881

    Order No. 8.5873.5322.G721

    (8.5873.5322.G321)

    Article No. 259683

    Order No. 8.5873.5322.B321

    (8.5873.5322.G321)

    ENCODER

    Correct: 8.5000.5552.2000

    (Codel: 8.500

    Part no: 8.500.5552.2000)

    Article No. 233494

    Code: D8.3A1.0025.A111.0000

    Article No. 233494

    Code: D8.3A1.0025.A111.0000

    Order No. 8.0010.40E0.0000

    (Order No: 5020(8.0010.40E0.0000))

    Article No. 191692

    Order No. 8.5820.0831.1024.1000

    (5820 0831 1024 1000)

    Article No: 181515

    Order No.: T8.5000.C820.1200.0014

    Article No.: 191692

    Order No.: 8.5820.0831.1024.1000

    Article No. 107117

    Order No. 3.220.401.381

    H57, 100-130VDC,bl.

    Article No. 107071

    Order No. 3.220.401.075

    Kuebler encoder

    8.3700.1344.0360

    Kuebler encoder

    8.3700.1348.1000

    Order no: 8.5823.3832.1024

    Order no: 8.5823.3831.1024

    Kübler Article No. 194212

    Order no: 8.5800.2292.1000

    Kübler Article No. 242380

    Order no: 8.5823.3842.1024

    Order No.: 8.5823.3832.1024

    Order No.: 8.5823.3831.1024

    Order No.: 8.5800.2292.1000

    Order No.: 8.5823.3842.1024

    Code: 8.5000.B120.1250

    Code: 8.A02H.2A21.0512

    Order Code: 8.5000.5612.5000

    Order No.: 8.0010.40E0.0000

    Hãy liên hệ với công ty chúng tôi để được tư vấn và hổ trợ!
     

    Các file đính kèm:

    Cùng đọc NỘI QUY DIỄN ĐÀN và ý thức thực hiện cùng BQT xây dựng cộng đồng thêm vững mạnh bạn nhé
    ***** Xin đừng Spam vì một diễn đàn trong sạch *****
Địa chỉ thu mua do cu ho chi minh uy tín, Official Premium Account Reseller Premiumkeystore.com Easily, Instant delivery & Trusted.

Chia sẻ trang này